SKINMAN SOFT PROTECT FF

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
SKINMAN SOFT PROTECT FF
116032E
1 / 13
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
Skinman Soft Protect FF
UFI
:
KKUU-DPWD-0901-UGYY
Produkto kodas
:
116032E
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Rankų dezinfektantas
Medžiagos tipas
:
Mišinys
PROFESIONALIEMS IR NEPROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
Apie skiedimą informacijos nėra.
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Odos dezinfekcijos priemonė
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Odos priežiūra
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków, Lenkija +48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 TIEKĖJO PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Tiekėjo pagalbos telefono
numeris
:
+37052140490
+32-(0)3-575-5555 Visai Europai (anglų arba rusų kalba visą
parą)
Apsinuodijimų informacijos
biuras
:
8 5 236 2052, mob. 8 687 53 378 (visą parą)
Sudarymo / koregavimo data
:
28.09.2021
Versija
:
2.1
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Degieji skysčiai, 2 kategorija
H225
Akių dirginimas, 2 kategorija
H319
Ilgalaikis (lėtinis) pavojus vandens aplinkai, 3 kategorija
H412
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
SKINMAN SOFT PROTECT FF
116032E
2 / 13
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Pavojaus piktogramos
:
Signalinis žodis
:
Pavojinga
Pavojingumo frazės
:
H225
Labai degūs skystis ir garai.
H319
Sukelia smarkų akių dirginimą.
H412
Kenksminga vandens organizmams, sukelia
ilgalaikius pakitimus.
Atsargumo frazės
:
P102
Laikyti vaikams neprieinamoje vietoje.
PREVENCIJA:
P210
Laikyti atokiau nuo šilumos šaltinių, karštų
paviršių, žiežirbų, atviros liepsnos ir kitų
uždegimo šaltin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này