Simbrinza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

brinzolamide, tartrate de brimonidine

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01EC54

INN (Tên quốc tế):

brinzolamide, brimonidine tartrate

Nhóm trị liệu:

Ophtalmologiques

Khu trị liệu:

Ocular Hypertension; Glaucoma, Open-Angle

Chỉ dẫn điều trị:

Diminution de la pression intraoculaire (PIO) élevée chez les patients adultes atteints de glaucome à angle ouvert ou d'hypertension oculaire pour lesquels la monothérapie n'offre qu'une réduction de la PIO insuffisante.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2014-07-18

Tờ rơi thông tin

                                25
B. NOTICE
26
NOTICE : INFORMATION DE L'UTILISATEUR
SIMBRINZA 10 MG/ML + 2 MG/ML COLLYRE EN SUSPENSION
brinzolamide/tartrate de brimonidine
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin, votre
optométriste (opticien) ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, votre optométriste
(opticien) ou votre pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas
mentionné dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?:
1.
Qu'est-ce que SIMBRINZA et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d'utiliser SIMBRINZA
3.
Comment utiliser SIMBRINZA
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver SIMBRINZA
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU'EST-CE QUE SIMBRINZA ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
SIMBRINZA contient deux principes actifs : le brinzolamide et le
tartrate de brimonidine. Le
brinzolamide appartient à un groupe de médicaments appelés
inhibiteurs de l'anhydrase carbonique et
le tartrate de brimonidine appartient à un groupe de médicaments
appelés agonistes du récepteur
alpha-2 adrénergique. Ces deux substances agissent ensemble pour
réduire la pression à l'intérieur de
l'œil.
SIMBRINZA est utilisé pour réduire la pression dans les yeux chez
les patients adultes (âgés de 18 ans
et plus) ayant des pathologies oculaires appelées glaucome ou
hypertension oculaire et pour qui une
pression élevée dans les yeux ne peut pas être contrôlée
efficacement par un seul médicament.
2.
QUELLES SONT LES INFORMATIONS À CONNA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
SIMBRINZA 10 mg/ml + 2 mg/ml, collyre en suspension
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
1 ml de suspension contient 10 mg de brinzolamide et 2 mg de tartrate
de brimonidine équivalent à
1,3 mg de brimonidine.
Excipient(s) à effet notoire
Chaque ml de suspension contient 0,03 mg de chlorure de benzalkonium.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Collyre en suspension (collyre).
Suspension uniforme blanche à blanchâtre, pH 6,5 (environ).
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Réduction de la pression intraoculaire (PIO) élevée chez les
patients adultes atteints de glaucome à
angle ouvert ou d’hypertonie intraoculaire, pour lesquels la
réduction de PIO sous monothérapie est
insuffisante (voir rubrique 5.1).
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Posologie
_Utilisation chez les adultes et les sujets âgés _
La dose recommandée est d'une goutte de SIMBRINZA dans l'œil ou les
yeux atteint(s) deux fois par
jour.
_Instillation oubliée _
Si une instillation est oubliée, le traitement doit être poursuivi
avec l'instillation suivante, comme
prévu.
_Insuffisance hépatique et/ou rénale _
SIMBRINZA n'a pas été étudié chez les patients ayant une
insuffisance hépatique ; il doit donc être
utilisé avec précaution dans cette population (voir rubrique 4.4).
SIMBRINZA n’a pas été étudié chez les patients présentant une
insuffisance rénale sévère (clairance
de la créatinine < 30 ml/min) ni chez les patients présentant une
acidose hyperchlorémique. Étant
donné que le brinzolamide contenu dans SIMBRINZA et son métabolite
sont excrétés majoritairement
par le rein, SIMBRINZA est contre-indiqué chez les insuffisants
rénaux sévères (voir rubrique 4.3).
_Population pédiatrique _
La sécurité et l’efficacité de SIMBRINZA chez les enfants et les
adolescents âgés de 2 à 17 ans n’ont
pas été établies. Aucune donnée n’est 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu