Shinpoong Shintaxime bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefotaxim natri tương ứng Cefotaxim

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

INN (Tên quốc tế):

Cefotaxim sodium respectively Cefotaxim

Liều dùng:

1g

Dạng dược phẩm:

bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

hộp 1 lọ, 10 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 30; Tuổi Thọ: 36 tháng

Tờ rơi thông tin

                                2
MẪU
NHÃN
THUỐC
1.
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhồ
nhất:
Lọ
2.
Nhãn
trung
gian:
Đính
kèm
3.
Hướng
dẫn
sử
đụng
thuốc:
Đính
kèm
~
THÀNH
PHẦN
:
Mỗi
lọ
chúa
1g
Cefotaxim
(dưới
dạng
Celotaxim
nai).
CHỈ
ĐỊNH
-
CÁCH
DŨNG
-
CHONG
CHI
BINH:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
BAO
QUAN:
Trong
bao
bikin,
ð
nhiệt
độ
dudi
30°C.
TIÊU
CHUẨN
:
USP
90
‘THUC
BAN
THEO
BON
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG.
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Nhà
sản
xuất:
CTY
TNHH
DP
SHINPOONG
DAEWOO
Số
18,
Bung
SA
KCN
Biên
Hoà
2,
Đồng
Nai,Việt
Nam
1Lọ
Thuốc
tiêm
Cephalosporin
TH3
Đ
Thuốc
bản
theo
đơn
SHINPOONG
SHINTAXIME
Tiêm
bắp
-
Tiêm
tinh
mach
|eontains
1g of
Cefotaxim
{as
Catotaxim
soclum)
INDICATION
-
USAGE
-
CONTRAINDICATION
:
See
insert.
‘STORAGE
:
in
a
light
container,
‘at
temperature
below
30°C.
‘SPECIFICATION
;
USP
30
‘SOLD
ONLY
BY
PRESCRIPTION
SĐK
ñegNo
:
$616
SX
LotNo
:8XV0010
NSX
Mid.
2
18/12/10
Exp.
Date
:
15/12/13
1
Vial
GMP-WHO
|
$rd
Generation
Cephalosporin
Injection
B
Sold
only
by
prescription
SHINPOONG
SHINTAXIME™
For
IM
-
IV
¢&
SHINPOONG
NAEWOO
PHARMA
69,
LTD
|
M/
\
SN
\
\
Meee
hee
SHINPOONG
SHINTAXIME
Powder
for
Injection
3INIXV.LNIHS
9NOOdNIHS
u01193ƒu|
SuI10S016092
u011619U88-J4IL
uondasoad
6g
Sue
pros
Xà[
_
SỊEỊN
(L
Rx
Sold
only
by
prescription
GMP-WHO
Third-Generation
Cephalosporins
Injection
SHINPOONG
SHINTAXIME
10
Vials
For
I.V.,
I.M.
6i
đổ
SHINPOONG
DAEWOO
PHARMA
CO.,LTD.
—
(COMPOSITION
:
Each
vial
contains
19
Cefotaxime
(as
Cafotaxime
sodium).
INDICATION
-
USAGE
-
CONTRAINDICATION
:
‘See
insert,
STORAGE:
Ina
tight
container
at
temperature
below
30C.
SPECIFICATION
:
USP
30
SOLD
ONLY
BY
PRESCRIPTION
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
Manufactured
by:
SHINPOONG
DAEWOO
PHARMA
CO.,LTD.
Bien
Hoa
Industrial
Zone
No.2,
Dong
Nai,
VN
SÐK
RegNo
:
8ốlô8X
LotNo
:STV0010
NSX
Mid,
2151210
HD
Exp.
Date
:
181011
*
là
+:
`
=6
MS
=
\N:
Mỗi
lọ

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu