SHAMPO 10 (913211)

Quốc gia: Áo

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Shampo 10
SICHERHEITSDATENBLATT
PRODUKTNAME
SHAMPO 10
GEMÄSS VERORDNUNG (EG) NR. 1907/2006 (REACH), ANHANG II (453/2010) -
EUROPA
:
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
1.3 EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
1.2 RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS UND
VERWENDUNGEN, VON DENEN
ABGERATEN WIRD
IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN
ABSCHNITT 1: BEZEICHNUNG DES STOFFS BZW. DES GEMISCHS UND DES
UNTERNEHMENS
PRODUKTCODE
:
VERWENDUNGEN VON DENEN ABGERATEN WIRD
1.4 NOTRUFNUMMER
NATIONALE BERATUNGSSTELLE/GIFTZENTRUM
Bodenreiniger, halbautomatische Anwendung
Bodenreiniger, Spray und Tücheranwendung (manuell)
Keine bekannt.
Ecolab GmbH
Rivergate
Handelskai 92
A-1200 Wien
Tel +43 (0)1 7152550 0
Fax +43(0)1 272 2550 4953
office.vienna@ecolab.com
:
HERSTELLER/ HÄNDLER/
IMPORTEUR
:
TELEFONNUMMER
01 406 43 43 (Vergiftungsinformationszentrale) - Wien
114598E
VERWENDUNG DES PRODUKTS
:
Reinigungsmittel
DAS PRODUKT IST FÜR DIE PROFESSIONELLE ANWENDUNG BESTIMMT
HERSTELLER/ HÄNDLER/ IMPORTEUR
:
TELEFONNUMMER
Ecolab Deutschland GmbH
+49 (0) 211 98 93 700 (24/7)
VERSION
: 1
EINSTUFUNG
Xi; R36/38
:
:
GESUNDHEITSRISIKEN
Reizt die Augen und die Haut.
Siehe Abschnitt 11 für detailiertere Informationen zu
gesundheitlichen Auswirkungen und Symptomen.
EINSTUFUNG GEMÄSS DER VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008 [CLP/GHS]
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1 EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
PRODUKTDEFINITION
:
Gemisch
Siehe Abschnitt 16 für den vollständigen Wortlaut der oben
angegebenen R- oder H Sätze
EINSTUFUNG GEMÄSS DER EG-RICHTLINIE 1999/45/EG [DPD]
Das Produkt ist gemäss Richtlinie 1999/45/EG und ihren Anhängen als
gefährlich eingestuft.
2.2 KENNZEICHNUNGSELEMENTE
Skin Irrit. 2, H315
Eye Irrit. 2, H319
AUSGABEDATUM/
ÜBERARBEITUNGSDATUM
:
_1/13_
25 September 2013
_SHAMPO 10_
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
:
ANDERE GEFAHREN, DIE ZU
KEINER EINSTUFUNG FÜHREN
GEFAHRENPIKTOGRAMME
:
SIGNALWORT
:
GEFAHRENHINWEISE
:
PRÄVENTION
:
SICHERHEITSHINWEISE
Achtung
P280 - Augenschutz tragen. Schutzhandsc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này