Serc 8mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Betahistine dihydrochloride

Sẵn có từ:

Abbott Products GMBH

INN (Tên quốc tế):

Betahistine dihydrochloride

Liều dùng:

8 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 4 vỉ x 25 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Abbott Healthcare SAS

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: cellulose vi tinh thể, mannitol (E421), acid citric monohydrate, silica khan dạng keo và bột talc

Tờ rơi thông tin

                                -
—
ETU
SERC
8MG
4x25CP
(24)VN01
||
_
Ă©Oouns
|
5]
SF
SAP
Code:
1074230
Laetus
code:
1832
Process
Black
Cutting
die:
24
AxBxH:
75
x
24
x
96
mm
PMS
Process
Blue
Replaces
:
1070641
ere
(15%
&
100%)
SPECIFICATION
SOLID
186113
RF
5134
ABBOTT
HEALTHCARE
CCP
EW
10-NOV-10
(edit.2)
MB
CUTTING
DIE
-
NOT
PRINTED
+
Tablets
contain
mannitol
(E421)
Sere
El
betahistine
dihydrochloride
8
mg
100
tablets
Rx
PRESCRIPTION
DRUG
.
5
Serc
A.
betahistine
dihydrochloride
8
mg
100
tablets
2%
betahistine
dihydrochloride
8
mg
100
tablets
code
laetus
>
>
>
`
I
fs
VAN
PHONG
\
\
(~/
|
earoién
\aÌ
TAI
}
T.P
HÀ
NỘI
/
CC]
Abbott
|
Manufactured
by/
Sản
xuất
bởi:
.—
a
Abbott
Healthcare
SAS
?
TC
Route
de
Belleville,
Lieu
dit
Maillard
01400
Chatillon-sur-Chalaronne
-
FRANCE
(PHAP)
Importer/DNNK:
Công
ty
cổ
phần
Dược
liệu
TW
2.
Tp.
Hồ
Chí
Minh.
—
5
+
"
⁄
—
"
a
n=O
4
blisters
x25
tablets
Se
]
C
Tạ
223
For
oral
use.
oe
Each
tablet
contains
8
mg
betahistine
dihydrochloride.
s
‘a
Indications,
contra-indications,
usage,
others:
see
the
2
2
enclosed
insert.
Read
carefully
the
enclosed
package
leaflet
before
use.
Do
not
store
above
30°C.
Store
in
the
original
package
and
in
a
dry
place.
Keep
the
medicine
out
of
the
reach
and
sight
of children.
Thuốc
bán
theo
đơn
Viên
nén.
Hộp
4
vÏ
x
25
viên
Mỗi
viên
chứa
8
mg
betahistine
dihydrochloride.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
các
dấu
hiệu
lưu
ý,
các
thông
tin
khác:
đề
nghị
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Xin
đọc
kỹ
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
trước
khi
dùng.
Không
bảo
quản
trên
30C.
Bảo
quản
thuốc
trong
bao
bì
gốc,
nơi
khô
ráo.
Để
thuốc
xa
tầm
tay
và
tầm
nhìn
của
trẻ
em.
|
Reg.No/SDK:
<
SNe]
poo
ALU
SERC
8MG
286MM
VNO1
SAP
Code
:
1074231
Laetus
code:
1511
Width:
286
mm
Colour(s):
PROCESS
BLACK
Replaces
:
1070640
SPECIFICATION
TECHN.
SOLID
117172
RF
5134
ABBOTT
HEALTHCARE
CCP
EW
10-NOV-10
(edit.1}
SE
CUTTING
DIE
AND
TECHNICAL
ZONES
-
NOT
PRINTED
wre
mye
et
TZ
psn
WZ;

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này