Seomeczi Viên nén bao tan trong ruột

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Pancreatin ; Simethicone

Sẵn có từ:

Il Hwa Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Pancreatin ; Simethicone

Liều dùng:

170mg; 84,433mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao tan trong ruột

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Kyung Dong Pharm. Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Colloidal Silicon Dioxid, Cellulose vi tinh thể, Nhôm Silicat, Hydroxypropyl Cellulose, Croscarmellose Natri, Hydroxypropyl Methylcellulose Phthalat 200731, Polyethylen Glycol 400, Diacetylat Monoglycerid, Titan Oxyd, màu vàng FD&C sổ 5, màu xanh FD&C sổ 1

Tờ rơi thông tin

                                BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
|:
26733
Lan
đâu:.Ô{....ÁÔ-7„.2M7
l
W3Y0y
'90-1BBuoaÁo
'Is-Bunseweh
'unÁ\-uIeBBue
'11-BueÁap
J3T18VL
đ31yO2-5IM3IN3
là,
Tao
HED
troy
ae
¿
2
š
œ)
PCa
else
a
Z
HE
O
gì
=
Buueey'y8
ouo2IueuuIs
HỆ:
FR
ime.
GOD
uneaoued
10
đ31VO2-2IM3INä3
N
IZOAINOAS
(sqEL
0,
X'SIIq
01)
'Sq8L
001
(42H
OF
x
1401)
UPA
O01
COMPOSITION:
STORAGE
CONDITIONS:
Store
at
30°C
or
below
and
Protect
from
light.
Simethicone...
ven
INDICATIONS,
CONTRA-INDICATIONS,
DUSAGE
&
ADMINISTRA(ION,
=
Am
WARNING,
SIDE
EFFECTS,
OTHER
INFORMATION:
DNNK:
See
the
package
insert.
Địa
chỉ:
kh)
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
PACKAGE
INSERT
BEFORE
USE
7.
uP)
100
vign
(10
vỉ
x
10
viên)
SPECIFICATION:
In-house
Ä
i
=
|
:
Ÿ
mẽ
SEOMECZI
4
ENTERIC-COATED
=
Pancreatin
170mg
TABLET
Simethicone
84.433mg
OMECZI
Nhà
sản
xuất
)
KYUNG
DONG
PnaRM.
co.
Lĩ0.
535-3,
Daeyang-Li,
Yanggam-Myun,
Hwasung-Si,
Gyeanggi-Do,
HAN
QUOC
la
KYUNG
DONG
Thanh
phan:
Điễu
kiện
bảo
quản
:
Mỗi
viên
bao
tan
trong
ruột
chứa:
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30C.
i
7
Tranh
anh
sang.
Chỉ
định,
Chống
chỉ định,
Cách
sử
dụng
&
—
ao
Chuan
:
Nha
san
xuất
iw
đùng,
Tác
dụng
phụ,
Thận
trọng,
Các
Số
lồ
SX/LotNo.
:
ng
tin
khác:
NSX/
Mfg.
Date
:
ddimm/yy
Đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
P
h
ng
hộp
thuốc.
HD/
Exp.
Date
:
dd/mmyy
ĐÉ
THUÓC
NGOÀI
TÀM
TAY
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG
tư
DONS
we
Am
am
ny
rerun’
\
se
aun
aa
|
xo
KOREN
gane
onic
one
\A.CO-
a
See
=
S
A70222vn9
soy
er
=
=
oan
\xD
XORE
can
ene
115%)
Me
RM.
>:
pancry
icon?
ree
pone
pan’
ne
:
ayes
Tu
tron
to
NY
Kore!
`
z\
acre
sbi6
Shi
pale
bạ
yo
Sa
etrd
[e
Zon
ON
ony
Gs
vi
me
pons
pant
AT
ores
mB
ow
VE
Sant?
aan
‘pate
HỆ
G
pansttnieone
‘pO!
EH?
onc
PAN
ø
Ss‘
wo
yd
Nt
ATOM
MF
—_
cord
VET
aston
dan
KOREA
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử dụng
trước
khi
dùng.
Nêu
cân
thêm
thông
tin,
xin hỏi
ÿ
kiên
thay
thuốc
SEOME
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này