Bát tiên trường thọ P/H Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát tiên trường thọ p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột hoài sơn; bột bạch linh; bột thục địa; cao đặc dược liệu (tương đương với: thục địa 270mg; câu kỷ tử 43mg; ngũ vị tử 34mg; sơn thù 69mg; mẫu đơn bì 52mg; trạch tả 52mg; mạch môn 69mg) - viên hoàn mềm - 60 mg; 40 mg; 50 mg; 100 mg

Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg

Táo kết hoàn P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

táo kết hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột thục địa ; bột hoài sơn ; bột bạch linh ; bột vừng đen ; cao đặc dược liệu (thục địa; sơn thù; mẫu đơn bì; trạch tả; nhục thung dung; ngưu tất) - hoàn mềm - 50 mg; 40 mg; 30 mg; 30 mg; 30 mg

Đại tràng hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - mỗi viên hoàn chứa: bột mộc hương 30 mg; bột hoài sơn 25 mg; bột bạch thược 22 mg; bột bạch linh 20 mg; bột Ý dĩ 20 mg; bột sa nhân 20 mg; bột hoàng liên 20 mg; bột trần bì 15 mg; bột cát cánh 10 mg; bột sơn tra 5 mg; cao đặc bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg - viên hoàn cứng - 30 mg; 25 mg; 22 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 15 mg; 10 mg; 5 mg; 30 mg; 30 mg

Đại tràng hoàn P/H Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột hoàng liên; bột hoài sơn; bột hoàng đằng; bột mộc hương; bột bạch linh; bột sa nhân; bột bạch thược; bột trần bì; cao đặc cam thảo (tương ứng với 0,4g cam thảo); cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) - hoàn cứng - 0,65 g; 0,54 g; 0,42 g; 0,4 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,25 g; 0,04 g; 0,22 g

Sâm nhung bổ thận TW3 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - nhung hươu; cam thảo; Đảng sâm; xuyên khung; bạch linh; Đương quy; ba kích; hoài sơn; liên nhục; cao đặc các dược liệu (cao ban long 7,2 mg; viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; nhục thung dung 24 mg; cẩu tích 30 mg; trạch tả 30 mg; bạch truật 36 mg; thỏ ty tử 40 mg; câu kỷ tử 40 mg; hà thủ ô đỏ 45 mg; tục đoạn 58 mg; bách hợp 60 mg; thục địa 240 mg); nhân sâm - viên nang cứng - 2,4mg; 5mg; 24mg; 28mg; 40mg; 40mg; 60mg; 76mg; 88mg; 300mg; 7,2mg

Thuốc ho ma hạnh P/H Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho ma hạnh p/h cao lỏng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao lỏng (1:1) được bào chế từ: cao đặc dược liệu (10:1) (tương đương với: ma hoàng, hạnh nhân, thạch cao, cát cánh, cam thảo 6g); cao đặc bách bộ (8:1) (tương đương với 15 g bách bộ) - cao lỏng - 6 g; 8 g; 20 g; 8 g; 6 g; 2 g; 4,8 g; 2 g

Thận khí hoàn P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thận khí hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - xa tiền tử ; nhục quế ; hoài sơn ; cao đặc các dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; phục linh; mẫu đơn bì ; trạch tả ; ngưu tất ; phụ tử chế ) - hoàn mềm - 85 mg; 15 mg; 55 mg; 112 mg; 56 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 14mg

Bạch linh Nguyên liệu làm thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bạch linh nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - củ bạch linh sấy khô - nguyên liệu làm thuốc

Hoài sơn Nguyên liệu làm thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoài sơn nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - củ hoài sơn sấy khô - nguyên liệu làm thuốc