Viên ngậm kháng viêm Difflam vị chanh-mật ong Viên ngậm họng không đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm kháng viêm difflam vị chanh-mật ong viên ngậm họng không đường

hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride ; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg

Viên ngậm kháng viêm Difflam vị quả mâm xôi Viên ngậm họng không đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm kháng viêm difflam vị quả mâm xôi viên ngậm họng không đường

hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg

Tiffyrub Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiffyrub thuốc mỡ

thai nakorn patana viet nam co. ltd - menthol; camphor; eucalyptus oil - thuốc mỡ - 3,0 g; 5,2 g; 1,5 g

Protopic 0,03% thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,03% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,03%

Protopic 0,1% thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,1% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,1%

Diprosalic Ointment Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprosalic ointment thuốc mỡ

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; salicylic acid 30mg - thuốc mỡ - 0,5mg/g; 30mg/g

Imiquad Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

imiquad kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - imiquimod - kem bôi ngoài da - 12,5mg

Acyclovir 5% Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acyclovir 5% kem bôi da

công ty cổ phần dược phúc vinh - acyclovir - kem bôi da - 5%

Candid Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - cream - 1% kl/kl