Tagrisso Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tagrisso viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - osimertinib (tương ứng 47,7mg osimertinib mesylat) - viên nén bao phim - 40 mg

Tagrisso Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tagrisso viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - osimertinib (tương ứng 95,4mg osimertinib mesylat) - viên nén bao phim - 80 mg

Sibetinic 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic 10 viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm n.i.c (n.i.c pharma) - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 10mg

Sibetinic Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic viên nén bao phim

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) - viên nén bao phim - 5mg

Sibetinic Soft Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic soft viên nang mềm

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) - viên nang mềm - 5mg

Sibetinic Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - flunarizin 5mg dưới dạng flunarizin dihydroclorrid -

Sibetinic Caps Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic caps

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - flunarizin 5mg dưới dạng flunarizin dihydroclorid -

Sibetinic Soft Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic soft

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - flunarizin 5mg dưới dạng flunarizin dihydroclorrid -