Bổ thận thượng phương Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ thận thượng phương viên hoàn cứng

cơ sở Đặng nguyên Đường - câu kỷ tử; bổ cốt chỉ; Đỗ trọng; dâm dương hoắc; lộc nhung - viên hoàn cứng - 9g/30g; 7,5g/30g; 6g/30g; 5,4g/30g; 1,5g/30g

Piracetam 400mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 400mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - piracetam - viên nang cứng - 400 mg

Beuticystine Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beuticystine viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - l-cystin - viên nang mềm - 500 mg

Bonky viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonky viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,25mcg

CeftaZidime 2g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftazidime 2g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - ceftazidim - bột pha tiêm - 2g

Fenoflex Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nang cứng

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat micronized - viên nang cứng - 160 mg

Fenoflex Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat - viên nén bao phim - 160 mg

Ferlin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Hemafolic Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemafolic dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - phức hợp hydroxyd sắt (iii) và polymaltose tính theo ion sắt (iii) ; acid folic - dung dịch uống - 100 mg; 1 mg

Kaltatri 0,25 mcg Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaltatri 0,25 mcg viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alfacalcidol - viên nang mềm - 0,25mcg