Savispirono-Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savispirono-plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - spironolacton; furosemid - viên nén bao phim - 50 mg; 20 mg

Iron Sucrose Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

iron sucrose injection dung dịch tiêm

công ty cp dp duy tân - ferric hydroxide in complex with sucrose (iron sucrose) - dung dịch tiêm - 100mg/5ml iron (sắt) nguyên tố

Hemofer-S Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemofer-s dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - mỗi 1ml dung dịch chứa: sắt (iii) (dưới dạng iron (iii) hydroxid sucrose complex) 20mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 20mg

Maltofer Fol Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maltofer fol viên nén nhai

ever neuro pharma gmbh - iron (iii) hydroxide polymaltose complex tương đương 100mg iron (iii) 357mg; folic acid 0,350mg - viên nén nhai - 357mg; 0,350mg

Peruplus Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peruplus siro

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - iron (iii) hydroxide polymaltose complex - siro - 50mg/10ml sắt nguyên tố

Realdiron Tab. Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

realdiron tab. viên nén bao phim

enter pharm co., ltd - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75mg

Biofer Viên nén nhai không bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biofer viên nén nhai không bao phim

micro labs limited - iron hydroxide polymaltose complex, acid folic - viên nén nhai không bao phim - 100mg elemental iron; 350mcg acid folic

Zibifer Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zibifer si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (iii) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg - si rô - 100mg

Ebta Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebta si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (iii) hydroxid polymaltose) - si rô - 50 mg/5 ml