tyracan 100 viên nén bao phim
công ty cổ phần spm - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) - viên nén bao phim - 100 mg
hyyr viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm Đạt vi phú - erlotinib hydroclorid tương đương erlotinib - viên nén bao phim - 150 mg
rivacil 150 viên nén bao phim
công ty cổ phần spm - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) - viên nén bao phim - 150 mg
alvoceva viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm việt pháp - erlotinib (dưới dạng erlotinib hydrochloride) 100mg - viên nén bao phim - 100mg
bivoero 100 viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) 100mg - viên nén bao phim - 100mg
bivoero 150 viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) 150mg - viên nén bao phim
erlova viên nén bao phim
công ty tnhh sinh dược phẩm hera - erlotinib (dưới dạng erlotinib hydrochloride) 150mg - viên nén bao phim - 150mg
erlova viên nén bao phim
công ty tnhh sinh dược phẩm hera - erlotinib (dưới dạng erlotinib hydrochloride) 25mg - viên nén bao phim - 25mg
etopul viên nén bao phim
korea united pharm. inc. - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) 150 mg - viên nén bao phim
hyyr viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - erlotinib (dưới dạng erlotinib hcl) 150mg - viên nén bao phim