Mebisulfatrim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mebisulfatrim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mg -

Gentamycin 80 mg/2 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin 80 mg/2 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - gentamicin ; natri bisulfit - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) - 80 mg/2 ml ; 12mg/2ml

Nephocare Injection 5.4% "N.K." Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nephocare injection 5.4% "n.k." dung dịch tiêm truyền

hoanglong pharma co. ltd. - l-isoleucine; l-leucine; l-lysine acetate; l-methionine; l-phenyllalanine; l-threonine; l-tryptophan; l-valine; l-histidine; l-cysteine.hcl.2h2o; sodium bisulfite; disodium edetate - dung dịch tiêm truyền - --

Aclop Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aclop viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat)a - viên nén bao phim - 75 mg

Apidogrel-F Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apidogrel-f viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg ; aspirin (dưới dạng microencapsulated aspirin) 100mg - viên nén bao phim - 75mg ; 100mg

Atidogrel Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atidogrel viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg - viên nén bao phim - 75 mg

Biviclopi 75 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biviclopi 75 viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - clopidogrel; (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Bluenxy Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluenxy

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - clopidogrel bisulfat tương ứng clopidogrel 75mg -

Cardogrel Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardogrel viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg - viên nén bao phim - 75 mg

Casartex 75 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

casartex 75 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg - viên nén bao phim