Hydrogen peroxyd 3% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrogen peroxyd 3% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - hydrogen peroxyd 50%.3 (w/w) 3,6g/60ml - dung dịch dùng ngoài

Lainema 14/3 g/100ml Dung dịch thụt trực tràng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lainema 14/3 g/100ml dung dịch thụt trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - sodium dihydrogen phosphate dihydrate, disodium phosphate dodecahydrate - dung dịch thụt trực tràng - 13,9g monosodium phosphate; 3,2g disodium phosphat

Skanamic Soft Capsules Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skanamic soft capsules viên nang mềm

il hwa co., ltd. - l-cystein; choline hydrogen tartrate - viên nang mềm - mỗi viên chứa: l-cystein 250mg; choline hydrogen tartrate 250mg

Freshgum Whitening Dung dịch nước súc miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

freshgum whitening dung dịch nước súc miệng

công ty cổ phần dược phẩm opv - hydrogen peroxid 2000mg/100ml - dung dịch nước súc miệng

Nước OXY già  3% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước oxy già 3% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - hydrogen peroxid . - dung dịch dùng ngoài

Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước oxy già 3% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - hydrogen peroxyd (50%) - dung dịch dùng ngoài - 1,2g

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Lysinkid-Ca Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid-ca siro

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - l-lysine hcl ; thiamin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat); pyridoxin hcl; nicotinamid; alpha tocopheryl acetat; calcium (dưới dạng calcium lactat pentahydrat) - siro - 0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml

V.Rohto vitamin Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v.rohto vitamin dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - potassium l-aspartat; pyridoxin hydrochlorid; sodium chondroitin sulfat; d-alpha-tocopherol acetat; chlorpheniramin maleat - dung dịch nhỏ mắt - 120mg; 12mg; 12mg; 6mg; 3.6mg