Dexamethason 4mg/1ml Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason 4mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 4mg/ml - dung dịch tiêm - 4mg/ml

Dexamethason caps Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason caps viên nang cứng

công ty cổ phần dược vacopharm - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat 0,55mg) 0,5 mg - viên nang cứng - 0,5 mg

Dexamethason Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason

xí nghiệp dược phẩm 150 - bộ quốc phòng - dexamethason acetat 0,5mg -

Dexamethason Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - dexamethason natri phosphat 4,4mg (tương đương với 4mg dexathason phosphat) -

Dexamethason Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason acetat 0,5mg -

Dexamethason Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason acetat 0,5mg/ viên -

Dexamethason Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason acetat 0,5mg/ viên -

Dexamethason -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason --

công ty cổ phần dược hà tĩnh - dexamethason acetat 0,5mg - -- - --

Dexamethason -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason --

xí nghiệp dược phẩm 150- công ty cổ phần armepharco - dexamethason acetat 0,5mg/ viên - -- - --

Dexamethason -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason --

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - dexamethason acetat 0,5mg - -- - --