bicarbonate de sodium lavoisier 1,4% dung dịch tiêm truyền
tedis - natri bicarbonate - dung dịch tiêm truyền - 1,4%
4.2% w/v sodium bicarbonate dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - natri bicarbonat - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10,5 mg
dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd - 1b (bicarbonat) dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri bicarbonat ; natri clorid - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 659,4g; 305,8g / 10 lít
magnesi carbonat base
công ty cổ phần hoá dược việt nam - magnesi clorid. 6h2o ; natri carbonat ; natri hydroxyd - 12,5kg; 7kg; 0,2kg
sodium bicarbonate renaudin 8,4% dung dịch tiêm truyền
vipharco - natri bicarbonate - dung dịch tiêm truyền - 0,84g/10ml
nhôm hydroxyd 13 % nguyên liệu làm thuốc dạng gel
công ty tnhh novaglory - mối 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ: nhôm sulfat 50 kg; natri carbonat 27 kg; nước tinh khiết vừa đủ - nguyên liệu làm thuốc dạng gel - 50 kg; 27 kg; vừa đủ
natri bicarbonat 5g thuốc bột dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi gói 5g chứa: natri bicarbonat 5g - thuốc bột dùng ngoài - 5g
natri bicarbonat 1,4% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - natri bicarbonat - dung dịch tiêm truyền - 1,4 g
calci carbonat
công ty cổ phần hoá dược việt nam - calci carbonat -
korea united calci carbonat
công ty cổ phần korea united pharm. int' l. - calci carbonat 500mg -