Shinclop Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Valsgim-H160/12.5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valsgim-h160/12.5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - valsartan; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 160 mg; 12,5 mg

Abhigrel 75 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abhigrel 75 viên nén bao phim

shine pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Asentra 50mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asentra 50mg viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại nam Đồng - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 50mg

Carvesyl viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 25mg

Clopalvix Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopalvix viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Clopicure Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopicure viên nén bao phim

gracure pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Clotolet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clotolet viên nén bao phim

công ty tnhh dp hiền vĩ - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Copedina Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

copedina viên nén bao phim

polfa ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg