adrenalin 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - adrenalin (dưới dạng adrenalin bitartrat) 1,0 mg(tương đương 1,8 mg) - dung dịch tiêm - 1,0 mg(tương đương 1,8 mg)
linezolid 600 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần dược phẩm am vi - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 600mg
bagocit 20 viên nén bao phim
laboratorios bago s.a - citalopram - viên nén bao phim - 20mg
inta-ts 100 viên nén bao phim
intas pharmaceuticals ltd. - sumatriptan (dưới dạng sumatriptan succinate) - viên nén bao phim - 100mg
midacemid 10/12,5 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid); hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 12,5 mg
norepine 1mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh dp quốc tế thiên nam - norepinephrin (dưới dạng norepinephrin bitartrat) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 4mg/4ml
usadiol viên nang cứng
công ty tnhh us pharma usa - paracetamol; tramadol hcl - viên nang cứng - 325 mg; 37,5 mg
viatrinil dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - granisetron (dưới dạng granisetron hydroclorid) - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - 1 mg
amaryl viên nén
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepirid - viên nén - 4mg
amaryl 1mg viên nén
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - glimepiride - viên nén - 1mg