Temozolimid Ribosepharm 100mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temozolimid ribosepharm 100mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - temozolomide - viên nang cứng - 100 mg

Encepur Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

encepur viên nang cứng

công ty cổ phần spm - temozolomid - viên nang cứng - 100mg; 200mg

Venutel Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venutel viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - temozolomid - viên nang cứng - 50 mg

Venutel-20 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venutel-20 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm Đạt vi phú - temozolomid 20mg - viên nang cứng - 20mg

Temorel 20mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temorel 20mg viên nang cứng

apc pharmaceuticals & chemical limited - temozolomid 20 mg - viên nang cứng - 20 mg

Gliotem 5 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gliotem 5 viên nang cứng

sun pharmaceutical industries ltd. - temozolomide - viên nang cứng - 5mg

Zolotem 180 Viên nang gelatin cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolotem 180 viên nang gelatin cứng

intas pharmaceuticals ltd. - temozolomide - viên nang gelatin cứng - 180 mg

Zolotem 20 Viên nang gelatin cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolotem 20 viên nang gelatin cứng

intas pharmaceuticals ltd. - temozolomide - viên nang gelatin cứng - 20 mg

Temobela Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temobela viên nang

tianjin tasly group co., ltd. - temozolomide - viên nang - 5mg