Streptomycin Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

streptomycin bột pha tiêm

open joint stock "kurgan joint stock company of medical preparation and articles" jsc sintez - streptomycin sulfate - bột pha tiêm - 1g streptomycin

Streptomycin Sulphate for injection BP 1g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

streptomycin sulphate for injection bp 1g bột pha tiêm

rotexmedica gmbh arzneimittelwerk - streptomycin sulphate - bột pha tiêm - 1g streptomycin

Streptomycin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

streptomycin

chưa xác định - streptomycin sulfat tương đương streptomycin 1g/ lọ -

Reyoung Streptomycin Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reyoung streptomycin bột pha tiêm

harbin pharmaceutical group co., ltd. general farm. factory - streptomycin (dưới dạng streptomycin sulfat) - bột pha tiêm - 1g

Strepto-Fatol (đóng gói và xuất xưởng: Riemser Arzneimittel AG, Germany) Bột pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepto-fatol (đóng gói và xuất xưởng: riemser arzneimittel ag, germany) bột pha dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - streptomycin sulphate - bột pha dung dịch tiêm truyền - 1g streptomycin

Trepmycin Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trepmycin bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - streptomycin (dưới dạng streptomycin sulfat) - bột pha tiêm - 1g

Choongwae Tobramycin sulfate injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml

Mystrep Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mystrep bột pha tiêm

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - streptomycin base (dưới dạng streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 iu - bột pha tiêm

Nadystrepganin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nadystrepganin

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - streptomycin sulfat, sulfaguanidin -