sài đất
công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - sài đất -
sài đất nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phúc vinh - sài đất - nguyên liệu làm thuốc
sài hồ bắc nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - sài hồ bắc - nguyên liệu làm thuốc - 1kg; 3kg; 5kg
sài hồ phiến dược liệu chế
công ty cổ phần dược tw mediplantex - sài hồ . - dược liệu chế
sài hồ phiến nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm thành phát - sài hồ bắc - nguyên liệu làm thuốc
rumafar viênbao đường
công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - cao hải sài (lức), cao xuyên khung, mạn kinh tử, bạch chỉ, Địa liền, phèn phi, tinh dầu quế, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng - viênbao đường - 0,15g; 0,05g; 0,1g; 0,05g; 0,03g; 0,01g
rumafar viên nén bao đường
chi nhánh công ty tnhh dược phẩm sài gòn tại bình dương - cao đặc hải sài (tương đương 2,25g hải sài) 150mg; cao lỏng xuyên khung (tương đương 0,105g xuyên khung) 50mg; bột mạn kinh tử 100mg; bột bạch chỉ 50mg; bột Địa liền 30mg; bột phèn phi 10mg - viên nén bao đường - 150mg; 50mg; 100mg; 50mg; 30mg; 10mg
herycef viên nén bao phim
công ty cổ phần dược tw mediplantex - sài hồ ; Đương quy ; bạch thược ; bạch truật ; bạch linh ; cam thảo chích mật ; bạc hà ; gừng tươi - viên nén bao phim - 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 343mg; 86mg; 428mg
hoàn tiêu dao p/h viên hoàn cứng
công ty tnhh đông dược phúc hưng - sài hồ ; bạch thược; bạch linh ; Đương quy ; bạch truật ; chi tử ; cam thảo ; mẫu đơn bì ; bạc hà ; gừng tươi - viên hoàn cứng - 20 mg; 20 mg; 20 mg; 19 mg; 19 mg ; 15 mg; 15 mg; 15 mg; 4 mg; 22 mg
siro tiêu độc h-d siro thuốc
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - sài đất; kim ngân hoa ; bồ công anh ; kinh giới ; thương nhĩ tử ; thổ phục linh - siro thuốc - 10 g; 6,6 g; 6,6 g; 5,3 g; 4 g; 4 g