Sastid bar Xà phòng y khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sastid bar xà phòng y khoa

glaxosmithkline pte., ltd. - sulphur; salicylic acid - xà phòng y khoa - sulphur 10%; salicylic acid 3%

Medphatobra 80 Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medphatobra 80 dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm phương Đài - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 40mg/ml

Vincristine Sulphate Pharmachemie 1mg/ml Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vincristine sulphate pharmachemie 1mg/ml dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - vincristin sulphat - dung dịch thuốc tiêm - 1 mg/ml

Adrenaline-BFS 1mg Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml

Aarmol  100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aarmol 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm an sinh - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g/100 ml

Amikacin 125mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 125mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 125mg/ml

Amikacin 250mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 250mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 250mg/ml

Kidopar Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kidopar hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế t.n.t - paracetamol - hỗn dịch uống - 120 mg/5 ml