sastid bar xà phòng y khoa
glaxosmithkline pte., ltd. - sulphur; salicylic acid - xà phòng y khoa - sulphur 10%; salicylic acid 3%
medphatobra 80 dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm phương Đài - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 40mg/ml
adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml
vincristine sulphate pharmachemie 1mg/ml dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - vincristin sulphat - dung dịch thuốc tiêm - 1 mg/ml
hwabra ophthalmic solution dung dịch nhỏ mắt
pharmaunity co., ltd - tobramycin 18mg/6ml - dung dịch nhỏ mắt - 18mg/6ml
salbutamol renaudin 0,5mg/1ml dung dịch tiêm
vipharco - salbutamol sulphat - dung dịch tiêm - 0,5mg/1ml (0,05%)
atropin sulphat dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - atropin sulphat - dung dịch thuốc tiêm - 0,25mg/1ml
kanamycin acid sulphate for injection bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
brawn laboratories ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulphate) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g
gentamicin sulphate injection thuốc tiêm
lbs laboratories ltd. part - gentamicin sulphate - thuốc tiêm - 80mg
kanamycin acid sulphate for injection bp 1gm bột pha tiêm
ozia pharmaceutical pty. ltd. - kanamycin sulphate - bột pha tiêm - kanamycin 1g/ lọ