sabs injection for i.v infusion 5mg/ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
taiwan biotech co., ltd. - metronidazol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5mg/ml
uracilsbk 500 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - fluorouracil - dung dịch tiêm - 0,5g
uracilsbk 500 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg
canxi sbk 100 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - calcitonin salmon - dung dịch tiêm - 100đvqt/ 1ml
canxi sbk 50 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - calcitonin salmon - dung dịch tiêm - 50đvqt/ 1ml
citi sbk dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - dung dịch thuốc tiêm - 500mg/2ml
deviry 10 viên nén không bao
lbs laboratories ltd. part - medroxy progesterone acetate - viên nén không bao - 10mg
gentamicin sulphate injection thuốc tiêm
lbs laboratories ltd. part - gentamicin sulphate - thuốc tiêm - 80mg
medamol + lidocaine injection dung dịch tiêm
lbs laboratories ltd. part - paracetamol; lidocaine - dung dịch tiêm - 300mg; 30mg/2ml
medamol injection thuốc tiêm
lbs laboratories ltd. part - paracetamol - thuốc tiêm - 300mg/2ml