Oxoferin solution 2% (CS kiểm tra chất lượng thành phẩm, xuất xưởng:  Nuvo Manufacturing GmbH, địa chỉ: Vor dem Schlosstor 9, 39 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxoferin solution 2% (cs kiểm tra chất lượng thành phẩm, xuất xưởng: nuvo manufacturing gmbh, địa chỉ: vor dem schlosstor 9, 39

sun pharmaceutical industries ltd. - chlorite drug substance solution oxo-k993 (dưới dạng tetrachlorodecaoxygen chlorite-oxygen reaction) 1.380.000 ui/1ml - dung dịch dùng ngoài - 1.380.000 ui/1ml

Hydrite Bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Hydrite Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite viên nén

công ty tnhh united international pharma - natri clorid ; natri bicarbonat; kali clorid ; dextrose khan - viên nén - 350 mg; 250 mg; 150 mg; 2g

Hydrite (Hương chuối) Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Hydrite Coconut Tablet Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite coconut tablet viên nén

công ty tnhh united international pharma - sodium chlorid ; trisodium citrat dihydrat; potasium chlorid ; dextrose anhydrous - viên nén - 520 mg; 580 mg; 300mg; 2700 mg

Tritelets Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tritelets viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - triflusal - viên nang cứng - 300 mg

Tritenols fort Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tritenols fort hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô); magnesi hydroxyd (dưới dạng gel magnesi hydroxyd 30%); simethicon (dưới dạng nhũ tương simethicon 30%) - hỗn dịch uống - 800 mg; 800 mg; 100 mg