acigmentin 375 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 250mg; 125mg
augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống
augmentin 625mg viên nén bao phim
glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxcillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg
acigmentin 1000 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875 mg; 125 mg
acigmentin 562,5 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - viên nén bao phim - 500 mg; 62,5mg
acigmentin 312,5 thuốc cốm
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 62,5mg
acigmentin 375 thuốc cốm
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 125 mg
acigmentin 625 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 125 mg
acigmentin 281,25 thuốc cốm
công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 31,25mg
simenta
công ty cổ phần bv pharma - ceterizin dihydroclorid 10mg -