Aluminium Phosphat gel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aluminium phosphat gel hỗn dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - gel nhôm phosphat 20% - hỗn dịch uống - 12,38 g

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Dexamethasone Sodium Phosphate inj Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone sodium phosphate inj dung dịch tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - dexamethasone sodium phosphate - dung dịch tiêm - 5mg/ml

Kremil-S Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kremil-s viên nén nhai

công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - viên nén nhai - 178mg; 233mg; 30mg

Axcel Eviline forte suspension Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel eviline forte suspension hỗn dịch uống

kotra pharma (m) sdn. bhd. - aluminium hydroxid ; magnesium hydroxid ; simethicon - hỗn dịch uống - 8000mg; 8000mg; 800mg

Floxadexm Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floxadexm dung dịch nhỏ mắt

yeva therapeutics pvt., ltd. - levofloxacin hemihydrate; dexamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt - 25mg levofloxacin;5mg dexamethasone phosphate/5ml

Oseltamivir Phosphate capsules 45mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oseltamivir phosphate capsules 45mg viên nang cứng

apc pharmaceuticals & chemical limited - oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) - viên nang cứng - 45mg

Eyetobra D Thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyetobra d thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - tobramycin sulfate; dexamethasone sodium phosphate - thuốc nhỏ mắt - 15mg tobramycin; 5mg dexamethasone phosphate

Genta Plus Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genta plus eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone natri phosphate; gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 5mg/5ml betamethasone natri phosphate; 15mg/5ml gentamicin

Gentadex Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentadex dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - gentamycin sulfate; dexamethasone natri phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% gentamycin; 0,1% dexamethasone phosphate