Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naloxone-hameln 0.4mg/ml injection dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - naloxonehcl (dưới dạng naloxone hydroclorid dihydrat) - dung dịch tiêm - 0,4mg/ml

BFS-Naloxone Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-naloxone dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - naloxon hydroclorid (dưới dạng naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml - dung dịch tiêm

Nafixone Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nafixone dung dịch thuốc tiêm

rotexmedica gmbh - naloxone hcl 2h2o - dung dịch thuốc tiêm - 0,4mg naloxone hydrochloride/1ml

Kemal inj. Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kemal inj. dung dịch tiêm

pharmaunity co., ltd - naloxone hydrochloride - dung dịch tiêm - 0,4 mg/ml

Sirô ho Antituss Plus Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirô ho antituss plus sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml

Atussin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Kitrampal Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kitrampal viên nén bao phim

công ty tnhh kiến việt - tramadol hydrochloride ; paracetamol - viên nén bao phim - 37,5 mg; 325mg

Lormide Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lormide viên nang cứng

công ty tnhh united pharma việt nam - loperamid hydroclorid - viên nang cứng - 2 mg