Nutrisol-S (5%) Dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrisol-s (5%) dịch truyền tĩnh mạch

grifols asia pacific pte ltd. - hỗn hợp acid amin - dịch truyền tĩnh mạch - --

Synatura Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

synatura syrup siro

ahngook pharma. co., ltd. - cao khô lá thường xuân (chiết xuất bằng ethanol 30%); cao khô rễ hoàng liên - siro - 262,5mg; 87,5mg

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Zinenutri Thuốc cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zinenutri thuốc cốm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - kẽm gluconat - thuốc cốm - 10mg

Nutrios Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrios viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - calci carbonat; cholecalciferol - viên nang mềm - 750 mg; 100 iu