Nataplex Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nataplex dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - dextrose; d-pantothenol; acid ascorbic; thiamin hydroclorid; riboflavin ; niacinamide; pyridoxin hydroclorid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml; 250mg/500ml; 500mg/500ml; 125mg/500ml; 25mg/500ml; 625mg/500ml; 25mg/500ml

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

Bluplex Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluplex injection dung dịch tiêm truyền

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - thiamin hcl; riboflavin-5-phosphat natri; pyridoxin hcl; niacinamide; d-panthenol; acid ascorbic; dextrose - dung dịch tiêm truyền - --

Cophilex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cophilex siro

công ty tnhh hoá dược hợp tác - vitamin a, cholecalciferol, vitamin e, thiamine hcl, riboflavin, pyridoxine, niacinamide, cyanocobalamin, d-panthenol, lysine, potassium iodide, zinc sulfate - siro - --

Enervon Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enervon viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin c 500mg; vitamin b1 50mg; riboflavin 20mg; niacinamide 50mg; pyridoxin hydroclorid 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 5mcg - viên bao phim - 500mg; 50mg; 20mg; 50mg; 5mg; 5mcg

Haemiron Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haemiron siro

công ty tnhh thương mại thanh danh - protein hydrolysate, l lysin monohydrochloride, kẽm sulfate, sắt cholin citratrate, thiamin hydrochloride, riboflavin sodium phosphate, pyridoxine hydrochloride, vitamin b12, niacinamide, dexpanthenol - siro - .

Lavixton Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lavixton si rô

công ty tnhh dược phẩm trịnh trần - các vitamin a, d3, b1, b2, b6, b12, niacinamide, l-lysine hcl, calcium pantothenate - si rô - .

Lifeplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifeplex siro

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - lysine hydrochloride, thiamine hydrochloride, riboflavin, pyridoxine hydrochloride, cyanocobalamin, niacinamide, d-panthenol - siro - --

Obimin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin

công ty tnhh united pharma việt nam - vitamin a, d, c, b1, b2, b6, b12, niacinamide, calcium pantothenate, acid folic, ferrous fumarate, calcium lactate pentahydrate, Đồng sulfat, potassium iodide -