netilmicin 300 mg/100 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml
netilmicin 150mg/3ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 150 mg/3ml
bfs-netilmicin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 300 mg
yoonetil dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch
kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) l - dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch - 100mg/2m
zinfoxim dung dịch tiêm
kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml
newgengenetil inj. dung dịch tiêm
celltrion pharm, inc - netilmicin sulfate tương đương netilmicin 100 mg/2 ml - dung dịch tiêm
netilmicin 150 mg/50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150 mg/50ml
negabact dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch
kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch - 100 mg/2 ml
nelticine inj dung dịch tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch
myungmoon pharmaceutical co., ltd. - netilmicin sulfate - dung dịch tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch - 100mg netilmicin/2ml
netlisan dung dịch pha tiêm
công ty tnhh y tế cánh cửa việt - netilmicin sulfate - dung dịch pha tiêm - 100mg netilmicin/1ml