Cardicormekophar 2,5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicormekophar 2,5 viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Erymekophar Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erymekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) - thuốc bột uống - 250 mg

CardicorMekophar -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicormekophar --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - bisoprolol fumarat 5mg - -- - --

CardicorMekophar Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicormekophar viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5mg

Cledomox 1000  (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 1000 (cơ sở nq: medopharm pvt. ltd, địa chỉ: no. 50, kayarambedu village, guduvanchery 603 203, tamil nadu, india)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amoxicillin trihydrate tương đương 875mg amoxicillin, diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic -

Cledomox 625 (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 625 (cơ sở nq: medopharm pvt. ltd, địa chỉ: no. 50, kayarambedu village, guduvanchery 603 203, tamil nadu, india)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amoxicilin trihydrate tương đương 500mg amoxicillin, diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic -

Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefofast (csnq: unitex - tenamyd canada pvt. ltd) thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - cefotaxim 1g dưới dạng cefotaxim natri - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Furonat (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

furonat (csnq: unitex - tenamyd canada pvt. ltd) thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - cefuroxim 750mg (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 750mg

Medozidim (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medozidim (csnq: unitex - tenamyd canada pvt. ltd) thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - ceftazidim 1g dưới dạng ceftazidim pentahydrat - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Bé ho Mekophar Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bé ho mekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - mỗi gói 3g chứa: dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; guaifenesin - thuốc bột uống - 5mg; 1mg; 50mg