Medospira Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medospira viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - metronidazol ; spiramycin - viên nén bao phim - 125 mg; 750000 iu

Levopiro Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levopiro viên nén

korea united pharm. inc. - levodropropizin - viên nén - 60mg

Opespira 3MIU Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opespira 3miu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin - viên nén bao phim - 3 000 000 iu

Becaspira 1.5M UI Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becaspira 1.5m ui viên nén bao phim

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin - viên nén bao phim - 1.5m ui

Becaspira 3.0 M.I.U Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becaspira 3.0 m.i.u viên nén bao phim

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin 3 miu - viên nén bao phim - 3 miu

Metrospiral Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrospiral viên nén bao phim

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Opespira 1,5MIU Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opespira 1,5miu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu

Becaspira 1.5M UI Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becaspira 1.5m ui

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin 1.5m ui (365,85 mg) -

Becaspira 3.0M UI Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becaspira 3.0m ui

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin 3.0m ui (731,7mg) -

Metrospiral Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrospiral

công ty cổ phần dược becamex - spiramycin 182,93mg, metronidazol 125mg -