Amlor Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amlor viên nén

pfizer (thailand) ltd. - amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) - viên nén - 5mg

Keytadine Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keytadine dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 1g/20ml

Nilkey Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nilkey viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - fluoxetin - viên nén bao phim - 20mg

Keyuni 150 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keyuni 150 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sun garden việt nam - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat 227,35mg) 150mg/50ml - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150mg/50ml

Parokey Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parokey viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid) - viên nén bao phim - 20 mg

Parokey-30 Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parokey-30 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid) 30mg - viên nén bao phim - 30mg

Keyuni 300 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keyuni 300 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sun garden việt nam - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat 454,7mg) 300mg/100ml - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml

Parokey Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parokey

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - paroxetin hcl 22,8mg tương đương paroxetin 20mg -

Presartan H 50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

presartan h 50 viên nén bao phim

ipca laboratories ltd. - losartan kali; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg