kanamycin acid sulphate for injection bp 1gm bột pha tiêm
ozia pharmaceutical pty. ltd. - kanamycin sulphate - bột pha tiêm - kanamycin 1g/ lọ
kanamycin sulphate bột pha tiêm
wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - kanamycin sulfate - bột pha tiêm - 1g kanamycin
kanamycin acid sulphate for injection bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
brawn laboratories ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulphate) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g
kanamycin sulfate for injection bột pha tiêm
young-il pharm. co., ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1 g
kanamycin 1g
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - kanamycin sulfat tương ứng 1g kanamycin -
aradine bột pha tiêm
aryabrat international pte., ltd. - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g
kacin green bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm green - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g
langbiacin bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulfat) 1000mg; - bột pha tiêm
neciomex thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược tw medipharco-tenamyd - neomycin base (dưới dạng neomycin sulfat) ; triamcinolon acetonid - thuốc mỡ bôi da - 35mg; 10mg
metronidazol 500 viên nang cứng
công ty cổ phần dược vacopharm - metronidazol - viên nang cứng - 500mg