impory g dung dịch uống
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi 6ml chứa: piracetam 1200mg - dung dịch uống - 1200mg
viên nang bổ thận cường thân (bushen qiangshen capsules) viên nang cứng
hebei huayue medicine import & export co., ltd. - dâm dương hoắc; nữ trinh tử tinh chế ; thỏ ty tử ; kim anh tử ; cẩu tích tinh chế - viên nang cứng - 225 mg; 135mg; 135 mg; 135 mg; 135mg
hoàn an thần hoàn mềm
công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - Đăng tâm thảo ; táo nhân ; thảo quyết minh ; tâm sen - hoàn mềm - (0,6g; 2g; 1,5g; 1g) /10 g
khiếm thực nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm opc. - khiếm thực - nguyên liệu làm thuốc
khiếm thực nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phúc vinh - khiếm thực - nguyên liệu làm thuốc
khiếm thực sao vàng nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm thành phát - khiếm thực - nguyên liệu làm thuốc
flavital 500 viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng thỏ ty tử 25 mg; hà thủ ô đỏ 25 mg; dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; cúc bất tử 50 mg; cốt toái bổ 25 mg; nấm sò khô 500 mg) - viên nang cứng - 550 mg
cam tùng lộc siro
công ty tnhh dược tùng lộc ii - dịch chiết từ các dược liệu: liên nhục; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; hoài sơn; cát lân sâm; mạch nha; sơn tra; Ý dĩ; cam thảo; sử quân tử; khiếm thực; bạch biển đậu; thần khúc; Ô tặc cốt; cốc tinh thảo - siro - 14,4g/120ml; 12g/120ml; 8,4g/120ml; 7,2g/120ml; 6,6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 5,4g/120ml; 4,8g/120ml; 3,6g
hoàn bổ thận âm viên hoàn cứng
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - thục địa; táo nhục; khiếm thực nam; thạch hộc; hoài sơn; phấn tỳ giải ; đường trắng ; than hoạt; acid benzoic; parafin - viên hoàn cứng - 7,5g ; 4,5g ; 3,5g; 3,0g; 2,95g; 2,5g; 16,5g; 0,08g; 0,1g; 0,05g
thuốc cam hàng bạc gia truyền tùng lộc thuốc bột uống
công ty tnhh dược tùng lộc ii - nhân sâm; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; cam thảo; hoài sơn ; Ý dĩ; khiếm thực ; liên nhục; mạch nha ; sử quân tử; sơn tra ; thần khúc; cốc tinh thảo ; bạch biển đậu; Ô tặc cốt - thuốc bột uống - 0,5g; 1g; 0,7g; 0,6g; 0,45g; 0,55g; 0,5g; 0,3g; 1,2g; 0,5g; 0,4g; 0,5g; 0,2g; 0,12g; 0,31g; 0,17g