canasone c.b. dạng kem
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g
daivobet thuốc mỡ
zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)
jait kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - clobetasol propionat - kem bôi da - 5mg
neutasol kem bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clobetasol propionat - kem bôi da - 15mg
philvolte kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat 10mg - kem bôi da - ( 100mg; 6,4mg; 10mg)/10g
shinpoong gentri-sone kem bôi da
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g
snowclear hỗn dịch gội đầu
công ty tnhh dược phẩm 1a việt nam - ketoconazol; clobetasol propionat - hỗn dịch gội đầu - 15 mg; 0,25mg
stadgentri kem bôi da
công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg
supirocin-b thuốc mỡ bôi ngoài da
glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin; betamethason dipropionat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 2%; 0,05%
asbesone kem bôi ngoài da
công ty tnhh dược phẩm liên hợp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg/1g