survanta hỗn dịch dùng đường nội khí quản
abbott laboratories - phospholipids (bovine lung lipids) - hỗn dịch dùng đường nội khí quản - 25mg/ml
alvofact bột và dung môi để pha hỗn dịch
công ty tnhh dược phẩm thái an - phospholipids toàn phần (dưới dạng phospholipid tách từ phổi bò) - bột và dung môi để pha hỗn dịch - 50mg/lọ
lipidstop 200 viên nang
công ty tnhh dược phẩm doha - fenofibrate - viên nang - 200 mg
mumekids stick 10 ml dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin a, d3, c, b1, b2, b6, pp, calci gluconat, kẽm sulfat, lysin hcl - dung dịch uống - 500iu; 100iu; 20mg; 2mg
unikids zinc thuốc bột uống
công ty cổ phần dược hậu giang - kẽm gluconat (tương đương 10 mg kẽm) - thuốc bột uống - 70 mg
kidsolon 4 viên nén sủi
công ty tnhh us pharma usa - methylprednisolon - viên nén sủi - 4 mg
pamidstad 2,5 viên nén bao phim
công ty tnhh ld stada-việt nam. - indapamid hemihydrat - viên nén bao phim - 2,5mg
unikids zinc 70 thuốc cốm pha hỗn dịch uống
công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 10mg
kidsjan actiso dung dịch uống
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi ống 10ml chứa: cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg - dung dịch uống - 280mg
medikids dung dịch uống
công ty cổ phần dược tw mediplantex - mỗi 60 ml chứa: l-lysin hydroclorid 500mg; vitamin b1 10mg; vitamin b6 10mg; vitamin b12 50mcg - dung dịch uống