thuốc tiêu trĩ tomoko viên nang cứng
công ty cổ phần dược tw mediplantex - hòe giác; phòng phong ;Đương quy ; chỉ xác ; hoàng cầm; Địa du 500mg - viên nang cứng - 1000mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg;500mg
hòe hoa
công ty cổ phần dược tw mediplantex - hoè hoa -
hoetramsone cream
hoe pharmaceuticals sdn. bhd. - triamcinolone acetonide - cream - 0,1% kl/kl
hoezellox ii double strength liquid antacid thuốc lỏng
hoe pharmaceuticals sdn. bhd. - aluminium hydroxide; magnesium hydroxide, simethicone - thuốc lỏng - 400mg/5ml; 400mg/5ml; 30mg/5ml
hòe hoa nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm opc. - hòe hoa - nguyên liệu làm thuốc
hòe hoa (hòe) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm opc. - hòe hoa (hòe) sao vàng - nguyên liệu làm thuốc
hòe hoa sao đen nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm opc. - hòe hoa (hòe hoa sao đen) - nguyên liệu làm thuốc
hòe hoa nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - nụ hoa hòe sấy khô - nguyên liệu làm thuốc
hoa hòe nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược phúc vinh - hòe hoa (sấy khô) - nguyên liệu làm thuốc - 0,1kg
hòe hoa nguyên liệu làn thuốc
công ty cổ phần dược liệu trường xuân - mỗi 1 kg chứa: hòe hoa 1kg - nguyên liệu làn thuốc - 1kg