Clindamycin- Hameln 150mg/ml Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin- hameln 150mg/ml dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng

công ty tnhh bình việt Đức - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 150 mg - dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng - 150 mg

Clindamycin- Hameln 150mg/ml Dung dịch tiêm bắp; tĩnh mạch sau khi pha loãng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin- hameln 150mg/ml dung dịch tiêm bắp; tĩnh mạch sau khi pha loãng

công ty tnhh bình việt Đức - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 150 mg/ml - dung dịch tiêm bắp; tĩnh mạch sau khi pha loãng - 150 mg/ml

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dobutamine-hameln 12,5mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - dobutamine (dưới dạng dobutamine hydrochloride) 12,5mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 12,5mg/ml

Neostigmine-hameln Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neostigmine-hameln dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml