Dầu nóng Thiên Thảo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng thiên thảo

công ty tnhh Đông nam dược trường sơn - menthol, tinh dầu bạc hà, eucalyptol, long não, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu thông, methylsalicylat, tinh dầu hoa hồng, caramel và dầu parafin -

Daviplus Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daviplus dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - calci glucoheptonat; acid ascobic; nicotinamid - dung dịch uống - 1,100g/10ml; 0,100g/10ml; 0,050g/10ml

Ferlin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Hamigel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hamigel hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%) ; magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%) - hỗn dịch uống - 400 mg; 800,4 mg

Hamigel-S Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hamigel-s hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%) ; magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) - hỗn dịch uống - 400 mg; 800,4 mg; 80 mg

Lysivit Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysivit siro

công ty tnhh united international pharma - l-lysin hcl; vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - siro - 500 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 50 mcg/5 ml

Orilope 800 mg Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orilope 800 mg dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - piracetam - dung dịch uống - 800 mg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Betasiphon Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betasiphon dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - cao lỏng râu mèo (tương đương 24 g dược liệu râu mèo); cao lỏng actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) - dung dịch uống - 24 ml; 57,6 ml

Colonic Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colonic dung dịch uống

công ty tnhh sx-tm dược phẩm n.i.c (n.i.c pharma) - mỗi 5ml dung dịch chứa: arginin hydroclorid - dung dịch uống - 1000mg