neveho si rô
công ty tnhh dược phẩm doha - pseudoephedrin hydrochlorid, dextromethorphan hydrobromid, chlorpheniramin maleat - si rô - 30mg/5ml; 15mg/5ml; 2mg/5ml
kidrinks phargington siro
công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin a, b1, b6, pp, d3, b2, b12 - siro - 2500iu/5ml; 10mg/5ml; 5mg/5ml; 2,5mg/5ml; 200iu/5ml; 1,25mg/5ml; 50µg/5ml
sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml
lactate ringers 500ml inj.; infusion dung dịch tiem truyền
pharmix corporation - sodium lactate 3,1g; calcium chloride 0,1g; potassium chloride 0,15g; sodium chloride 3g - dung dịch tiem truyền
lactated ringers solution for intravenuous infusion dịch truyền tĩnh mạch
euro-med laboratoires phil., inc. - natri clorid, natri lactat khan, kali clorid, calci clorid - dịch truyền tĩnh mạch - .
lactated ringers solution for intravenuous infusion dịch truyền tĩnh mạch
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - mỗi 1000ml dung dịch chứa: natri clorid 6 g; natri lactat 50% 3,1 g; kali clorid 300mg ; canxi clorid dihydrat 200mg - dịch truyền tĩnh mạch - 6 g; 3,1 g; 300mg ; 200mg
clealine 100mg viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm an sinh - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 100 mg
libracefactam 1,5g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm việt pháp - cefoperazone (dưới dạng cefoperazone natri) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1g; 0,5g
nafamedil 75mg film-coated tablet viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm nhất anh - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel hydrogen sulphate) - viên nén bao phim - 75mg
baumazop inj. 1g bột pha tiêm
il hwa co., ltd. - cefepime (dưới dạng cefepime dihydrochloride) - bột pha tiêm - 1g