Lucentis Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lucentis dung dịch tiêm

novartis pharma services ag - ranibizumab - dung dịch tiêm - 2,3mg/0,23ml

Vancomycin GSK 1g Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vancomycin gsk 1g bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - vancomycin - bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch - 1000mg

Domperidone GSK 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

domperidone gsk 10mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte ltd - domperidon (dưới dạng domperidon maleat) 10mg - viên nén bao phim

Meropenem GSK 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem gsk 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

glaxosmithkline pte., ltd. - meropenem trihydrate - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g

Meropenem GSK 500mg Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem gsk 500mg bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

glaxosmithkline pte., ltd. - meropenem trihydrate - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 500mg

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm

glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Relvar Ellipta 100/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích