diphereline 0,1 mg bột đông khô pha tiêm
ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin acetat) - bột đông khô pha tiêm - 0,1 mg
diphereline p.r 3,75 mg thuốc bột pha hỗn dịch tiêm
ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin acetat) - thuốc bột pha hỗn dịch tiêm - 3,75 mg
diphereline p.r. 11.25mg bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3
ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin pamoare) - bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 - 11,25mg
diphereline 0.1mg bột và dung môi pha thành dung dịch tiêm dưới da
ipsen pharma - triptorelin acetat - bột và dung môi pha thành dung dịch tiêm dưới da - triptorelin 0,1mg
diphereline p.r. 11.25mg bột và dung môi pha hỗn dịch tiêm, dạng phóng thích kéo dài
ipsen pharma - triptorelin pamoate - bột và dung môi pha hỗn dịch tiêm, dạng phóng thích kéo dài - 11,25mg triptorelin
diphereline p.r. 3.75mg bột pha tiêm
ipsen pharma - triptorelin acetat - bột pha tiêm - triptorelin 3,75mg/ lọ
ticarcilin vcp thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
viticalat thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc bột pha tiêm - 3 g; 0,2 g