Maxxacne-AC Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxacne-ac gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - mỗi tuýp 15g gel chứa: adapalen 15 mg; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 150 mg - gel bôi da - 15 mg; 150 mg

Maxxacne-A Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxacne-a gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - adapalene - gel bôi da - 15 mg/15g gel

Epiduo 0.1%/2.5% gel Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epiduo 0.1%/2.5% gel gel

galderma international - adapalen; benzoyl peroxide - gel - 1mg; 25mg

Duac Once Daily Gel Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duac once daily gel gel

glaxosmithkline pte., ltd. - clindamycin ; benzoyl peroxide - gel - 1% ; 5%

Clindamycin 150 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin 150 mg viên nang cứng

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) - viên nang cứng - 150mg

CIACCA Gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciacca gel bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - adapalen; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 0,01g/10g; 0,1g/10g

Klenzit MS Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit ms gel

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalen (dạng vi cầu) - gel - 0,1% (kl/kl)

Klenzit-C Gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit-c gel bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 1mg/g; 10mg/g

Vertucid Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vertucid gel dùng ngoài

u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg