Risdontab 2 Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

risdontab 2 viên bao phim

công ty cổ phần dược danapha - risperidon - viên bao phim - 2 mg

Lignospan Standard Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lignospan standard dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

septodont - lidocain hcl, adrenalin tartrat - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 36mg; 18,13mcg

Risdontab 2 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

risdontab 2 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược danapha - risperidon - viên nén bao phim - 2mg

Septanest with Adrenaline 1/100,000 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

septanest with adrenaline 1/100,000 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

septodont - articain hydrochlorid 68mg/1,7ml ; adrenaline 0,017mg/1,7ml - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

Clogupon Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clogupon viên nén

công ty tnhh dược phẩm vĩnh Đạt - clozapin 100mg - viên nén - 100mg

Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 0.8g/8ml

Tinidazol 500 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinidazol 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - tinidazol - viên nén bao phim - 500mg

Aderonat Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aderonat viên nén

công ty cổ phần dược tw mediplantex - alendronic acid - viên nén - 10mg

Aminoplasmal B.Braun 10% E Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoplasmal b.braun 10% e dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,25 g; 2,225 g; 2,14 g; 1,1 g; 1,175 g; 1,05 g; 0,4 g; 1,55 g; 2,875 g; 0,75 g; 2,625 g; 3g; 1,4 g; 1,8 g; 1,375 g; 0,575 g; 0,