alclav forte dry syrup 312.5 mg/5ml bột pha hỗn dịch uống
alkem laboratories ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml; 62,5mg/5ml
ceftopix 50 suspension/ dry syrup bột pha hỗn dịch uống
cadila pharmaceuticals ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml
davita bone viên nén sủi bọt
công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - calci (dưới dạng calci carbonat) ; vitamin d3 (dưới dạng dry vitamin d3 100 gfp) - viên nén sủi bọt - 600 mg; 400 iu
pm nextg cal viên nang cứng
probiotec pharma pty., ltd. - calci (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; phospho (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; vitamin d3 (dưới dạng dry vitamin d3 type 100 cws) ; vitamin k1 (dưới dạng dry vitamin k1 5% sd) - viên nang cứng - 120 mg; 55mg; 2mcg; 8 mcg
redamox 156 dry syrup bột pha hỗn dịch uống
sakar healthcare pvt. ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - bột pha hỗn dịch uống - 125mg; 31,25mg
ckdkmoxilin dry syrup 7:1 siro khô
chong kun dang pharm corp. - mỗi lọ 50 ml có chứa tương đương amoxicillin và clavulanate potassium - siro khô - 2000 mg; 285 mg
akuprozil-250 dry syrup bột pha hỗn dịch uống
akums drugs & pharmaceuticals ltd. - cefprozil - bột pha hỗn dịch uống - 250mg cefprozil khan/5ml
alclav bid dry syrup 228.5 mg/5ml bột pha hỗn dịch uống
alkem laboratories ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 200mg; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 28,5mg - bột pha hỗn dịch uống
amoxycillin vanilla dry syrup hộp 1 chai
công ty dược trung ương 3 - amoxycilline - hộp 1 chai - 250mg/5ml
amoxycillin dry syrup bột pha hỗn dịch uống
công ty dược trung ương 3 - amoxycilline - bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml