Clazic SR viên nén phóng thích kéo dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clazic sr viên nén phóng thích kéo dài

công ty tnhh united pharma việt nam - gliclazid - viên nén phóng thích kéo dài - 30 mg

Glortum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glortum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon , sulbactam - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch) - 500mg; 500mg

Mediclion Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mediclion viên nén

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - metronidazol - viên nén - 250mg

Deginal Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deginal viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược tw mediplantex - nystatin, metronidazol, cloramphenicol, dexamethason acetat - viên nén đặt âm đạo - 100.000iu; 200mg; 80mg; 0,5mg

Gyndizol Viên nang mềm đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gyndizol viên nang mềm đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clotrimazol ; metronidazol - viên nang mềm đặt âm đạo - 100 mg; 500 mg

Glogyl Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glogyl viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm glomed - spiramycin (tương ứng với spiramycin 170 mg); metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Thuốc rửa phụ khoa Meseptic Dung dịch thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc rửa phụ khoa meseptic dung dịch thuốc

công ty tnhh dược phẩm việt phúc - metronidazol - dung dịch thuốc - 0,9g/90ml

Rodogyl Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rodogyl viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - spiramycin; metronidazole - viên nén bao phim - 750000 iu; 125 mg

Dazoserc Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dazoserc viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - secnidazol - viên nén bao phim - 500 mg