Natecal D3 Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nhai

lifepharma s.p.a - calci (dưới dạng calci carbonat) ; cholecalciferol - viên nhai - 600mg; 400ui (tương đương 0,1mg)

Ferlatum Fol Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlatum fol dung dịch uống

lifepharma s.p.a. - sắt - protein succinylate ; calci folinat pentahydrat - dung dịch uống - 800mg ; 0,235mg

Bidovidine Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidovidine dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm bidopharma usa - mỗi 10 ml chứa povidon-iod 1g - dung dịch dùng ngoài - 1g

Silkbiron Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silkbiron kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm bidopharma usa - mỗi 10 gam kem chứa: clotrimazol 100 mg; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,43mg) 5 mg - kem bôi da - 100 mg; 10 mg; 5 mg

Gemapaxane Thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemapaxane thuốc tiêm

lifepharma s.p.a. - enoxaparin sodium - thuốc tiêm - 2000iu/0,2ml

Gemapaxane Thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemapaxane thuốc tiêm

lifepharma s.p.a. - enoxaparin sodium - thuốc tiêm - 4000iu/0,4ml

Gemapaxane Thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemapaxane thuốc tiêm

lifepharma s.p.a. - enoxaparin sodium - thuốc tiêm - 6000iu/0,6ml

Natecal D3 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nén

lifepharma s.p.a. - calcium ; cholecalciferol - viên nén - 600mg ; 400iu

Deltazime Bột và dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deltazime bột và dung môi pha tiêm

lifepharma s.p.a. - ceftazidime pentahydrate - bột và dung môi pha tiêm - 1 g