Racasone Cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Srinron Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

srinron kem bôi da

công ty cổ phần dược minh hải - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100 mg/10 g; 6,4 mg/10 g; 10 mg/10 g

Philvolte Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philvolte kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat 10mg - kem bôi da - ( 100mg; 6,4mg; 10mg)/10g

Gentameson Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentameson kem bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Sitrizol Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sitrizol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - clotrimazol ; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Dipolac G kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dipolac g kem bôi da

sanofi-aventis singapore pte ltd - betamethason dipropionat; gentamicin; clotrimazol - kem bôi da - 9,6 mg/15g; 15 mg/15g; 150 mg/15g

Gentriboston Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentriboston kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Bisilkon Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon kem bôi da

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Genfranson cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfranson cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

Stadgentri Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadgentri kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg